|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà hiểm
adj Unscrutable, unfathomable rừng núi bà hiểm the unfathomable jungle nụ cÆ°á»i bà hiểm an unscrutable smile
| [bà hiểm] | | | unscrutable; unfathomable; mysterious; enigmatic | | | rừng núi bà hiểm | | unfathomable jungle | | | nụ cÆ°á»i bà hiểm | | unscrutable smile |
|
|
|
|